 | [phương pháp] |
| |  | way; approach; method |
| |  | Phương pháp Montessori |
| | The Montessori method |
| |  | Há»c tiếng Anh bằng phương pháp đó hay lắm |
| | It's a very good way of learning English |
| |  | Phương pháp Ä‘iá»u tra cá»§a hỠđã bị dư luáºn phê phán |
| | Their methods of investigation have come under fire |
| |  | Anh ta là m việc thiếu phương pháp |
| | He worked without method; He worked unmethodically |